ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "世界" 1件

ベトナム語 thế giới
button1
日本語 世界
例文
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
マイ単語

類語検索結果 "世界" 0件

フレーズ検索結果 "世界" 12件

vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
ハロン湾は世界遺産です
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
ベトナムの中部には世界遺産がたくさんある
Ông ấy là một lữ khách đi khắp thế giới.
彼は世界中を旅する旅行者だ。
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
太平洋は世界で一番大きな大洋だ
Đây là xu thế toàn cầu.
これは世界的なトレンドだ。
Covid-19 là một đại dịch toàn cầu.
コロナは世界的なパンデミックだ。
Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới.
彼は世界記録を樹立した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |