ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "上" 1件

ベトナム語 trên
button1
日本語
例文 ở trên bàn
机の上に
マイ単語

類語検索結果 "上" 5件

ベトナム語 anh
button1
日本語 年上の男性
例文 anh tên là gì?
お名前は何ですか?
マイ単語
ベトナム語 chị
button1
日本語 年上の女性
例文 chị đến từ đâu?
どこから来ましたか?
マイ単語
ベトナム語
button1
日本語 先生(女性)
年上女性向けた呼び方
例文 cô giáo tiểu học
小学校の先生
マイ単語
ベトナム語 lên
button1
日本語 上がる、上げる
(計画を)立てる
例文 thực phẩm lên giá
食品が値上がる
マイ単語
ベトナム語 giỏi
button1
日本語 上手い
例文 nấu ăn giỏi
料理が上手い
マイ単語

フレーズ検索結果 "上" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
ở trên bàn
机の上に
chờ hơn 15 phút
15分以上待った
đợi hơn 15 phút
15分以上待った
thực phẩm lên giá
食品が値上がる
quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
đặt thêm một phòng nữa
それ以上一部屋を予約したい
nấu ăn giỏi
料理が上手い
đi bộ trên cát
砂の上を散歩する
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
không ăn nữa
これ以上食べない
sống ở đây hơn 10 năm rồi
10年以上ここに住んでいる
đặt lọ hoa trên bàn
花瓶をテーブルの上に置く
ăn thử thức ăn để trên bàn
テーブルの上に置いてある料理を試食する
xin lời khuyên từ cấp trên
上司にアドバイスをお願いする
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
今期の売り上げが前期と上回る
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
5人以上なら、事前に予約するべき
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |