ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "丈" 1件

ベトナム語 chiều dài
button1
日本語
例文
Chiều dài của cái bàn là hai mét.
この机の丈は2メートルだ。
マイ単語

類語検索結果 "丈" 2件

ベトナム語 không sao đâu
button1
日本語 大丈夫
例文
anh không phải lo, không sao đâu!
ご心配なく、大丈夫です
マイ単語
ベトナム語 chiều cao cơ thể
button1
日本語 背丈
例文
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm.
私の背丈は170センチだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "丈" 5件

anh không phải lo, không sao đâu!
ご心配なく、大丈夫です
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm.
私の背丈は170センチだ。
Chiều dài của cái bàn là hai mét.
この机の丈は2メートルだ。
Chiếc áo này có đường may rất chắc chắn.
このシャツは縫製がとても丈夫だ
Khung của nón lá cần phải chắc chắn và cân đối.
このノンラーのフレームは頑丈で均衡が取れている必要がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |