ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "一緒に" 4件

ベトナム語 cùng nhau
button1
日本語 一緒に
例文
đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
マイ単語
ベトナム語 cùng
button1
日本語 一緒に
マイ単語
ベトナム語 với nhau
button1
日本語 一緒に
例文
Chúng ta học với nhau.
一緒に勉強する。
マイ単語
ベトナム語 cùng
button1
日本語 一緒に
マイ単語

類語検索結果 "一緒に" 0件

フレーズ検索結果 "一緒に" 13件

đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
Mẹ hầm nhừ thịt với rau củ.
母は野菜と一緒に肉を煮込む。
Gỏi cuốn thường ăn kèm lá tía tô.
生春巻きはしそと一緒に食べることが多い。
Tôi ăn bánh mì kèm ô liu.
オリーブと一緒にパンを食べる。
Tôi ăn sushi với mù tạt.
寿司をわさびと一緒に食べる。
Chúng ta học với nhau.
一緒に勉強する。
Chúng tôi dùng bữa cùng nhau.
一緒に食事する。
Bạn đi cùng chứ? – Tất nhiên!
一緒に行く?– もちろん!
Phở thường ăn kèm rau thơm.
フォーは香草と一緒に食べる。
Mọi người đã cùng nhau góp sức.
皆が一緒に尽力した。
Tôi ăn bánh mì với pa-tê.
パンをパテと一緒に食べる。
Tôi ăn bánh mì với giăm bông.
パンをハムと一緒に食べる。
Hột vịt lộn ăn cùng với rau răm
ホビロンは蓼の葉を付けて、一緒に食べる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |