ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ログ" 1件

ベトナム語 bản ghi
button1
日本語 ログ
例文
Hệ thống lưu bản ghi tự động.
システムは自動でログを保存する。
マイ単語

類語検索結果 "ログ" 2件

ベトナム語 nhật ký trực tuyến
button1
日本語 ブログ
例文
Tôi viết nhật ký trực tuyến mỗi ngày.
私は毎日ブログを書く。
マイ単語
ベトナム語 lập trình viên
button1
日本語 プログラマー
例文
Anh ấy là lập trình viên.
彼はプログラマーだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ログ" 5件

Hệ thống lưu bản ghi tự động.
システムは自動でログを保存する。
Tôi viết nhật ký trực tuyến mỗi ngày.
私は毎日ブログを書く。
chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
Anh ấy là lập trình viên.
彼はプログラマーだ。
Lập trình là một kỹ năng cứng.
プログラミングはハードスキルだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |