ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "レート" 1件

ベトナム語 tỷ giá
button1
日本語 レート
例文
tỷ giá không thay đổi nhiều
レートがそこまで変わらない
マイ単語

類語検索結果 "レート" 3件

ベトナム語 ảnh chân dung
button1
日本語 ポートレート写真
例文
chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
マイ単語
ベトナム語 chảo nướng điện
button1
日本語 ホットプレート
例文
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
家族みんなでホットプレートでお好み焼きを焼く。
マイ単語
ベトナム語 sô-cô-la
button1
日本語 チョコレート
マイ単語

フレーズ検索結果 "レート" 3件

tỷ giá không thay đổi nhiều
レートがそこまで変わらない
chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
家族みんなでホットプレートでお好み焼きを焼く。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |