ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ラム" 1件

ベトナム語 thịt cừu non
button1
日本語 ラム
例文
Tôi nướng thịt cừu non.
私はラムを焼く。
マイ単語

類語検索結果 "ラム" 3件

ベトナム語 kinh giới ngọt
button1
日本語 マジョラム
マイ単語
ベトナム語 serum
button1
日本語 セラム(化粧品)
例文
Tôi dùng serum mỗi tối.
私は毎晩セラムを使う。
マイ単語
ベトナム語 diễn đàn
button1
日本語 フォーラム
例文
tổ chức diễn đàn
フォーラムを開催する
マイ単語

フレーズ検索結果 "ラム" 4件

chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
Tôi dùng serum mỗi tối.
私は毎晩セラムを使う。
Tôi nướng thịt cừu non.
私はラムを焼く。
tổ chức diễn đàn
フォーラムを開催する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |