ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ホビロン" 2件

ベトナム語 trứng vịt lộn
button1
日本語 ホビロン
例文
Tôi đã ăn một trứng vịt lộn.
私はホビロンを食べた。
マイ単語
ベトナム語 hột vịt lộn
button1
日本語 ホビロン
例文
Hột vịt lộn có hương vị đặc biệt.
ホビロンは特別な味がする。
マイ単語

類語検索結果 "ホビロン" 0件

フレーズ検索結果 "ホビロン" 3件

Tôi đã ăn một trứng vịt lộn.
私はホビロンを食べた。
Hột vịt lộn có hương vị đặc biệt.
ホビロンは特別な味がする。
Hột vịt lộn ăn cùng với rau răm
ホビロンは蓼の葉を付けて、一緒に食べる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |