ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ホテル" 1件

ベトナム語 khách sạn
button1
日本語 ホテル
例文 đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
マイ単語

類語検索結果 "ホテル" 0件

フレーズ検索結果 "ホテル" 4件

đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
ở lại khách sạn
ホテルに泊まる
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
Công trình khách sạn vừa được khởi công
ホテル工事が着工されたばかり
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |