ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ホテル" 1件

ベトナム語 khách sạn
button1
日本語 ホテル
例文
đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
マイ単語

類語検索結果 "ホテル" 0件

フレーズ検索結果 "ホテル" 14件

đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
ở lại khách sạn
ホテルに泊まる
Khách sạn này có an ninh rất tốt.
このホテルはセキュリティがとても良い。
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
Công trình khách sạn vừa được khởi công
ホテル工事が着工されたばかり
Công ty sẽ điều xe đến khách sạn.
会社はホテルに車を配車する。
Khách sạn có số lượng giường hạn chế.
ホテルのベッド数は限られている。
Tôi làm thủ tục ở khách sạn.
ホテルでチェックインする
Khách sạn có phục vụ điểm tâm.
ホテルは朝食を提供する。
Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng.
ホテルはルームサービスを提供する。
Khách sạn này rất sang trọng.
このホテルはとても豪華だ。
Tôi muốn hủy đặt chỗ khách sạn.
ホテルの予約をキャンセルしたい。
Khách sạn này thường có nhiều khách quốc tế.
このホテルには国際客がよく泊まる。
Ông ấy chọn lưu trú lâu dài tại khách sạn.
彼はホテルに長期滞在を選んだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |