ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ホイアン" 1件

ベトナム語 Hội An
button1
日本語 ホイアン
例文
Hội An là phố cổ nổi tiếng.
ホイアンは有名な古い町だ。
マイ単語

類語検索結果 "ホイアン" 0件

フレーズ検索結果 "ホイアン" 6件

Hội An là phố cổ nổi tiếng.
ホイアンは有名な古い町だ。
Tôi đã đi Hội An tháng trước
先月ホイアンへ行った
Tôi đã đi Hội An tháng trước
先月ホイアンへ行った
Hội An mang nét đặc sắc của khu phố cổ
ホイアンは城下町的な特色を持つ
Hội An nổi tiếng với đèn lồng.
ホイアンはランタンで有名だ
Hội An có nhiều làng nghề truyền thống.
ホイアンには伝統的な職人村が多い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |