ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ベトナム料理" 1件

ベトナム語 món việt
button1
日本語 ベトナム料理
例文 thích nhất là món Việt
ベトナム料理が一番好き
マイ単語

類語検索結果 "ベトナム料理" 0件

フレーズ検索結果 "ベトナム料理" 4件

thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
thích nhất là món Việt
ベトナム料理が一番好き
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo
ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |