ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ベトナム人" 2件

ベトナム語 người Việt
日本語 ベトナム人
例文 Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
ベトナム人は労働に対してとてもまじめです
マイ単語
ベトナム語 người Việt Nam
日本語 ベトナム人
マイ単語

類語検索結果 "ベトナム人" 1件

ベトナム語 ủy ban về người việt nam ở nước ngoài
日本語 海外在留ベトナム人委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "ベトナム人" 10件

người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
ベトナム人は労働に対してとてもまじめです
Người Việt rất quý trọng người Nhật
ベトナム人は日本人を尊敬する
Vợ tôi là người Việt Nam
私の妻はベトナム人です
Người Việt Nam không quen sử dụng tiền xu
ベトナム人は貨幣を使うのに慣れていない
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
Người Việt Nam được biết là rất cần cù chịu khó
ベトナム人はとても勤勉で頑張り屋と知られている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |