ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ベトナム" 1件

ベトナム語 Việt Nam
button1
日本語 ベトナム
例文 đi du lịch Việt Nam
ベトナムへ観光しに行く
マイ単語

類語検索結果 "ベトナム" 5件

ベトナム語 chè
button1
日本語 ベトナムスイーツ
例文 ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
マイ単語
ベトナム語 người Việt
日本語 ベトナム人
例文 Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
ベトナム人は労働に対してとてもまじめです
マイ単語
ベトナム語 ngân hàng nhà nước
日本語 ベトナム国家銀行
マイ単語
ベトナム語 thống đốc ngân hàng
日本語 ベトナム銀行総裁
マイ単語
ベトナム語 ủy ban về người việt nam ở nước ngoài
日本語 海外在留ベトナム人委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "ベトナム" 20件

đi du lịch Việt Nam
ベトナムへ観光しに行く
sống ở Việt Nam
ベトナムに駐在している
tại sao anh đến Việt Nam?
なぜベトナムに来たのですか?
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
日本を離れてベトナムに来る
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
ベトナムでの物価はかなり安い
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
ベトナムでの暮らしが安定する
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
ベトナムでは53少数民族がいる
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ベトナムでの日本人コミュニティ
thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
どれぐらいベトナムにいますか?
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn
ベトナムではダイビングする場所が多くある
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
ベトナムは出生率の高い国である
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt
ベトナムでは車が非常に高い
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |