ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "フォー" 1件

ベトナム語 phở
button1
日本語 フォー
例文
nấu phở
フォーを作る
マイ単語

類語検索結果 "フォー" 4件

ベトナム語 dĩa
button1
日本語 フォーク(北)
マイ単語
ベトナム語 diễn đàn
button1
日本語 フォーラム
例文
tổ chức diễn đàn
フォーラムを開催する
マイ単語
ベトナム語 chương trình biểu diễn nghệ thuật
button1
日本語 アートパフォーマンス
例文
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
市でアートパフォーマンスが開かれた。
マイ単語
ベトナム語 trang trọng
日本語 フォーマルな
マイ単語

フレーズ検索結果 "フォー" 14件

nấu phở
フォーを作る
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
Tôi rắc một ít rau ngò lên phở.
フォーに少しパクチーをのせる。
Phở thường có hương vị của hồi.
フォーは八角の香りがある。
tổ chức diễn đàn
フォーラムを開催する
Đây là cách nấu phở.
これはフォーの作り方だ。
Nước phở được ninh từ xương bò.
フォーのスープは牛骨から作る。
Phở bò có thêm thịt nạm.
フォーにバラ肉が入っている。
Hoa hồi dùng trong phở.
フォーにアニスを使う。
Phở thường ăn kèm rau thơm.
フォーは香草と一緒に食べる。
Tôi ăn phở làm món ăn sáng.
朝ごはんにフォーを食べた。
Đây là công thức nấu phở.
これはフォーのレシピだ。
Mẹ chan nước dùng vào bát phở.
母がフォーにスープをかけた。
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
市でアートパフォーマンスが開かれた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |