ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "フエ" 1件

ベトナム語 Huế
日本語 フエ
マイ単語

類語検索結果 "フエ" 0件

フレーズ検索結果 "フエ" 8件

đường Nguyễn Huệ
グエンフエ通り
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
ở Huế có nhiều lăng vua
フエでは帝廟がたくさんある
Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
フエで宮廷料理を体験する
Đây là đặc sản của Huế
こちらはフエの特産品です
Ẩm thực cung đình Huế
フエ王宮料理
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |