ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ファムトリップ" 1件

ベトナム語 du lịch khảo sát làm quen
日本語 ファムトリップ
例文 tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
マイ単語

類語検索結果 "ファムトリップ" 0件

フレーズ検索結果 "ファムトリップ" 1件

tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |