ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "パン" 1件

ベトナム語 bánh mì
button1
日本語 パン
例文
Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.
朝にパンを食べる。
マイ単語

類語検索結果 "パン" 5件

ベトナム語 quần
button1
日本語 パンツ
例文
mặc quần
パンツを履く
マイ単語
ベトナム語 tài liệu giới thiệu
button1
日本語 パンフレット
例文
phát tài liệu giới thiệu
パンフレットを配布する
マイ単語
ベトナム語 chảo chiên
button1
日本語 フライパン
例文
Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
フライパンで卵を焼く。
マイ単語
ベトナム語 gấu trúc
button1
日本語 パンダ
例文
Gấu trúc ăn tre.
パンダが竹を食べる。
マイ単語
ベトナム語 tinh tinh
button1
日本語 チンパンジー
例文
Tinh tinh rất thông minh và biết dùng công cụ.
チンパンジーはとても賢くて道具を使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "パン" 20件

mặc quần
パンツを履く
có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó
あのキオスクでパンが買える
phát tài liệu giới thiệu
パンフレットを配布する
Bánh mì được làm từ bột mì.
パンは小麦粉から作られる。
Tôi rán trứng bằng chảo chiên.
フライパンで卵を焼く。
Tôi phết bơ lên bánh mì.
パンにバターを塗る。
Tôi ăn bánh mì kèm ô liu.
オリーブと一緒にパンを食べる。
Gấu trúc ăn tre.
パンダが竹を食べる。
Tinh tinh rất thông minh và biết dùng công cụ.
チンパンジーはとても賢くて道具を使う。
Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.
朝にパンを食べる。
Tôi mua bánh ở tiệm bánh gần nhà.
家の近くのパン屋でパンを買う。
Tôi phết bơ thực vật lên bánh mì.
パンにマーガリンを塗る。
Tôi dùng bột mì để làm bánh.
パンを作るために小麦粉を使う。
Tôi rắc vừng trắng lên bánh.
私はパンに白胡麻をふる。
Cái bánh này rất thơm.
このパンは香ばしい。
Xe của tôi bị xì lốp xe.
車のタイヤがパンクした。
Tôi ăn bánh mì với pa-tê.
パンをパテと一緒に食べる。
Tôi ăn bánh mì với giăm bông.
パンをハムと一緒に食べる。
Hạn sử dụng của bánh này đến ngày mai
このパンの消費期限は明日まで
Covid-19 là một đại dịch toàn cầu.
コロナは世界的なパンデミックだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |