ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "パソコン" 1件

ベトナム語 máy tính
button1
日本語 パソコン
例文
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
マイ単語

類語検索結果 "パソコン" 3件

ベトナム語 máy tính để bàn
button1
日本語 デスクトップパソコン
例文
Tôi dùng máy tính để bàn ở văn phòng.
会社でデスクトップパソコンを使っている。
マイ単語
ベトナム語 máy tính xách tay
button1
日本語 ノートパソコン
例文
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
マイ単語
ベトナム語 laptop
button1
日本語 ノートパソコン
例文
Tôi mua một chiếc laptop mới.
新しいノートパソコンを買った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "パソコン" 12件

thông thạo máy tính
パソコンに詳しい
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
このパソコンは大きなハードディスクを持つ。
Tôi dùng máy tính để bàn ở văn phòng.
会社でデスクトップパソコンを使っている。
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
Tôi dùng máy quét để lưu ảnh cũ vào máy tính.
古い写真をパソコンに保存するためにスキャナーを使う。
Tôi cắm máy tính vào ổ cắm nối dài.
パソコンを延長コードに差し込む。
Tôi khởi động máy tính.
私はパソコンを起動する。
Tôi lưu tập tin vào máy tính.
パソコンにファイルを保存する。
Tôi mua một chiếc laptop mới.
新しいノートパソコンを買った。
Tôi nối máy tính bằng dây cáp.
パソコンをケーブルでつなぐ。
Anh ấy rất rành về máy tính.
彼はパソコンに詳しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |