ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "バランス" 2件

ベトナム語 thăng bằng
日本語 バランス
例文
Anh ấy mất thăng bằng khi đi trên cầu.
彼は橋を渡るときにバランスを失った。
マイ単語
ベトナム語 cân bằng
日本語 バランス
例文
Cần giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
仕事と生活のバランスを保つ必要がある。
マイ単語

類語検索結果 "バランス" 0件

フレーズ検索結果 "バランス" 3件

Cung Thiên Bình thường coi trọng sự cân bằng và công bằng.
天秤座の人はバランスと公平を大事にする。
Anh ấy mất thăng bằng khi đi trên cầu.
彼は橋を渡るときにバランスを失った。
Cần giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
仕事と生活のバランスを保つ必要がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |