ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ノート" 1件

ベトナム語 vở
button1
日本語 ノート
例文 cho mượn vở
ノートを貸してあげる
マイ単語

類語検索結果 "ノート" 2件

ベトナム語 máy tính xách tay
button1
日本語 ノートパソコン
例文 Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
マイ単語
ベトナム語 laptop
button1
日本語 ノートパソコン
例文 Tôi mua một chiếc laptop mới.
新しいノートパソコンを買った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ノート" 4件

cho mượn vở
ノートを貸してあげる
cho mượn vở
ノートを貸してあげる
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
カフェにノートパソコンを持っていく。
Tôi mua một chiếc laptop mới.
新しいノートパソコンを買った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |