ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "デザイン" 1件

ベトナム語 thiết kế
日本語 デザイン
例文 thiết kế được ưa chuộng
人気のあるデザイン
マイ単語

類語検索結果 "デザイン" 0件

フレーズ検索結果 "デザイン" 7件

thiết kế tinh xảo
精巧なデザイン
thiết kế bảng hiệu
看板をデザインする
Thiết kế khá giống nhau
デザインがかなり似ている
trường dạy thiết kế
デザイン学校
thiết kế đẹp
綺麗なデザイン
được thiết kế theo phong cách Pháp
フランス風にデザインされる
thiết kế được ưa chuộng
人気のあるデザイン
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |