ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "テレビ局" 1件

ベトナム語 kênh truyền hình
日本語 テレビ局
例文
Kênh truyền hình này nổi tiếng.
このテレビ局は有名だ。
マイ単語

類語検索結果 "テレビ局" 1件

ベトナム語 đài truyền hình việt nam
button1
日本語 ベトナムテレビ局
例文
Đài Truyền hình Việt Nam phát sóng phim mới.
ベトナムテレビ局は新しいドラマを放送する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "テレビ局" 2件

Đài Truyền hình Việt Nam phát sóng phim mới.
ベトナムテレビ局は新しいドラマを放送する。
Kênh truyền hình này nổi tiếng.
このテレビ局は有名だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |