ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "テレビ" 1件

ベトナム語 ti-vi
button1
日本語 テレビ
例文 bật ti-vi
テレビをつける
マイ単語

類語検索結果 "テレビ" 2件

ベトナム語 đài truyền hình việt nam
日本語 ベトナムテレビ局
マイ単語
ベトナム語 ti-vi thông minh
日本語 スマートテレビ
マイ単語

フレーズ検索結果 "テレビ" 6件

bật ti-vi
テレビをつける
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
bật ti-vi
テレビをつける
điều khiển ti-vi bị hết pin
テレビのリモコンはバッテリーが切れた
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
視聴率が高いテレビ番組である
điều khiển ti-vi bị hết pin
テレビのリモコンはバッテリーが切れた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |