ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "チャー" 1件

ベトナム語 chả
button1
日本語 チャー
例文 Mẹ tôi gói chả vào dịp Tết.
母はテトの時にチャールアを作る。
マイ単語

類語検索結果 "チャー" 2件

ベトナム語 kem dưỡng ẩm
button1
日本語 保湿クリーム、モイスチャークリーム
例文 Cô ấy bôi kem dưỡng ẩm sau khi rửa mặt.
彼女は洗顔の後で保湿クリームを塗る。
マイ単語
ベトナム語 phụ phí
button1
日本語 サーチャージ
例文 Vé máy bay có phụ phí nhiên liệu.
航空券には燃料サーチャージがある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "チャー" 5件

cô ấy rất hấp dẫn
彼女はとてもチャーミングである
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
あなたは必ずハノイでのブンチャーを食べてくださいね
Thanh trà là đặc sản nổi tiếng của Huế.
タインチャー(ザボンの一種)はフエの有名な特産品です。
Mẹ tôi gói chả vào dịp Tết.
母はテトの時にチャールアを作る。
Vé máy bay có phụ phí nhiên liệu.
航空券には燃料サーチャージがある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |