ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "タクシー" 4件

ベトナム語 tắc-xi
button1
日本語 タクシー
例文 bắt tắc-xi
タクシーを拾う
マイ単語
ベトナム語 tắc xi
button1
日本語 タクシー
例文 bắt tắc xi
タクシーを呼ぶ
マイ単語
ベトナム語 xe tắc-xi
button1
日本語 タクシー
例文 gọi tắc-xi
タクシーを呼ぶ
マイ単語
ベトナム語 xe taxi
button1
日本語 タクシー
例文 Tôi đi taxi đến sân bay.
空港までタクシーで行く。
マイ単語

類語検索結果 "タクシー" 3件

ベトナム語 xe ôm
button1
日本語 バイクタクシー
例文 gọi xe ôm
バイクタクシーを呼ぶ
マイ単語
ベトナム語 tắc-xi công nghệ
button1
日本語 スマホのタクシー手配サービス
マイ単語
ベトナム語 gọi tắc-xi
button1
日本語 タクシーを手配する
例文 Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
マイ単語

フレーズ検索結果 "タクシー" 9件

bắt tắc-xi
タクシーを拾う
gọi xe ôm
バイクタクシーを呼ぶ
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
受付でタクシーを呼んでもらうよう頼んでもよい
bắt tắc xi
タクシーを呼ぶ
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた
gọi tắc-xi
タクシーを呼ぶ
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
コールセンターを通してタクシーを予約する
Tôi đi taxi đến sân bay.
空港までタクシーで行く。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |