ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "タイ" 1件

ベトナム語 Thái Lan
button1
日本語 タイ
例文 đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
マイ単語

類語検索結果 "タイ" 5件

ベトナム語 lối sống
button1
日本語 ライフスタイル
例文 lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
マイ単語
ベトナム語 cỏ xạ hương
日本語 タイム(野菜)
マイ単語
ベトナム語 ghẹ xanh
日本語 タイワンガザミ
マイ単語
ベトナム語 cà vạt
日本語 ネクタイ
マイ単語
ベトナム語 muay thái
日本語 ムエタイ
マイ単語

フレーズ検索結果 "タイ" 6件

đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル
trà lài là đặc sản Thái Nguyê
ジャスミンティーはタイグエンの名物で
nước hoa hồng nhiều ẩm
しっとりタイプの化粧水
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc
彼のタイトルは副社長です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |