ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "タイ" 1件

ベトナム語 Thái Lan
button1
日本語 タイ
例文 đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
マイ単語

類語検索結果 "タイ" 5件

ベトナム語 lối sống
button1
日本語 ライフスタイル
例文 lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
マイ単語
ベトナム語 cỏ xạ hương
button1
日本語 タイム(野菜)
例文 Đầu bếp cho thêm cỏ xạ hương.
シェフはタイムを加える。
マイ単語
ベトナム語 ghẹ xanh
button1
日本語 タイワンガザミ
マイ単語
ベトナム語 cà vạt
button1
日本語 ネクタイ
例文 Anh ấy đeo cà vạt màu xanh.
彼は青いネクタイをする。
マイ単語
ベトナム語 muay thái
button1
日本語 ムエタイ
マイ単語

フレーズ検索結果 "タイ" 15件

đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
lối sống lành mạnh
堅実なライフスタイル
kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル
Thanh trà là đặc sản nổi tiếng của Huế.
タインチャー(ザボンの一種)はフエの有名な特産品です。
Đầu bếp cho thêm cỏ xạ hương.
シェフはタイムを加える。
trà lài là đặc sản Thái Nguyê
ジャスミンティーはタイグエンの名物で
Anh ấy đeo cà vạt màu xanh.
彼は青いネクタイをする。
nước hoa hồng nhiều ẩm
しっとりタイプの化粧水
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc
彼のタイトルは副社長です
Nhà hàng phục vụ món khai vị trước.
レストランは最初にアペタイザーを出す。
Xe của tôi bị xì lốp xe.
車のタイヤがパンクした。
Einstein là một thiên tài.
アインシュタインは天才だ。
Tôi thích kiểu áo này.
このタイプのシャツが好きだ。
Đây là loại xe mới.
これは新しいタイプの車だ。
Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |