ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "スープ" 1件

ベトナム語 món canh
button1
日本語 スープ
例文 Tôi muốn ăn món canh nóng.
温かいスープが欲しい。
マイ単語

類語検索結果 "スープ" 1件

ベトナム語 bột nêm
button1
日本語 鶏がらスープ
例文 Mẹ cho một ít bột nêm vào canh.
母はスープに少し鶏がらスープを入れる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "スープ" 20件

nấu canh rau
野菜スープを作る
canh hơi mặn
スープが少し塩っぽい
Mẹ cho một ít bột nêm vào canh.
母はスープに少し鶏がらスープを入れる。
Mẹ nêm nếm canh bằng muối và tiêu.
母はスープに塩とコショウで味付けする。
Mẹ để súp nguội để làm lạnh bớt.
母はスープを少し冷ます。
Tôi cho hành lá làm gia vị cho thêm vào súp.
スープにネギを薬味として入れる。
Súp Nhật thường nấu bằng tương đậu miso.
日本のスープは味噌で作られることが多い。
Món súp này vừa miệng
このスープは味がちょうど良い。
Mẹ nấu canh trong xoong lớn.
母は大きな鍋でスープを作る。
Tôi thích ăn canh cải xoong.
私はクレソンのスープが好きだ。
Tôi hay nấu canh với rau cải ngọt.
私はよく小松菜でスープを作る。
Canh củ cải trắng rất ngọt.
大根のスープはとても甘い。
Tôi rắc rau mùi tây lên súp.
スープにパセリをふりかける。
このスープはあっさりしている。
Món súp này thanh đạm.
thêm một xíu tương ớt vào súp
スープにチリソースを少し加える
Tôi muốn ăn món canh nóng.
温かいスープが欲しい。
Tôi cho thêm nước tương vào canh.
スープに醤油を入れる。
Nấu súp bằng lửa nhỏ.
弱火でスープを煮る。
Tôi dùng muôi để múc canh.
おたまでスープをすくう。
Nước phở được ninh từ xương bò.
フォーのスープは牛骨から作る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |