ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "スーパー" 1件

ベトナム語 siêu thị
button1
日本語 スーパー
例文 Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
マイ単語

類語検索結果 "スーパー" 1件

ベトナム語 siêu thị
button1
日本語 スーパー、スーパーマーケット
例文 Mẹ đi siêu thị mua đồ ăn.
母はスーパーへ食べ物を買いに行く。
マイ単語

フレーズ検索結果 "スーパー" 8件

luôn thể ghé qua siêu thị
ついでにスーパーに寄る
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
Có siêu thị ở vùng lân cận.
近場にスーパーがある。
Mẹ đi siêu thị mua đồ ăn.
母はスーパーへ食べ物を買いに行く。
Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị.
スーパーで化粧品を買う。
Ở siêu thị có bãi đậu xe rộng.
スーパーには大きな駐車場がある。
Tôi mua đồ ăn sẵn ở siêu thị.
スーパーで惣菜を買った。
Tôi mua vài vật dụng sinh hoạt trong siêu thị.
スーパーで生活用品を買った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |