ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "スリ" 1件

ベトナム語 kẻ móc túi
日本語 スリ
例文
Ở chợ có nhiều kẻ móc túi.
市場にはスリが多い。
マイ単語

類語検索結果 "スリ" 4件

ベトナム語 đấu vật
button1
日本語 レスリング
例文
Tôi xem trận đấu vật.
私はレスリングの試合を見る。
マイ単語
ベトナム語 thuê tài chính
button1
日本語 ファイナンスリース
マイ単語
ベトナム語 dép đi trong nhà
button1
日本語 スリッパ
例文
Tôi mang dép đi trong nhà.
家でスリッパをはく。
マイ単語
ベトナム語 đấu vật
button1
日本語 レスリング
例文
Sumo là môn đấu vật nổi tiếng của Nhật.
相撲は日本の有名な格闘技だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "スリ" 3件

Tôi xem trận đấu vật.
私はレスリングの試合を見る。
Tôi mang dép đi trong nhà.
家でスリッパをはく。
Ở chợ có nhiều kẻ móc túi.
市場にはスリが多い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |