ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "シャツ" 4件

ベトナム語 áo sơ-mi
button1
日本語 シャツ
例文
mặc áo sơ-mi
シャツを着る
マイ単語
ベトナム語 áo sơ mi
button1
日本語 シャツ
例文
may áo sơ mi
シャツを作る
マイ単語
ベトナム語 áo sơ mi
button1
日本語 シャツ
マイ単語
ベトナム語 áo khoác
button1
日本語 上着
シャツ
例文
Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác.
寒いので上着を着る。
マイ単語

類語検索結果 "シャツ" 2件

ベトナム語 áo phông
button1
日本語 Tシャツ
例文
thường mặc áo phông vào mùa hè
夏にTシャツをよく着る
マイ単語
ベトナム語 áo thun ngắn tay
button1
日本語 Tシャツ
例文
Tôi thường mặc áo thun ngắn tay vào mùa hè.
夏に半袖Tシャツをよく着る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "シャツ" 15件

cái áo màu nâu
茶色のシャツ
mặc áo sơ-mi
シャツを着る
được mẹ mua áo mới
母に新しいシャツを買ってもらう
may áo sơ mi
シャツを作る
thường mặc áo phông vào mùa hè
夏にTシャツをよく着る
phối hợp áo phông với chân váy
Tシャツとスカートを組み合わせる
Cái áo này được giảm giá 20%
このシャツは20%割引されている
Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo
彼女はアイロンでシャツのしわを伸ばした
áo bị phai màu
シャツの色が褪せた
Chiếc áo này mỏng dính.
このシャツは薄っぺらい。
Tôi thường mặc áo thun ngắn tay vào mùa hè.
夏に半袖Tシャツをよく着る。
Tôi thích kiểu áo này.
このタイプのシャツが好きだ。
Tôi mua áo ở một tiệm nhỏ.
小さな店でシャツを買った。
Chiếc áo này có đường may rất chắc chắn.
このシャツは縫製がとても丈夫だ
Tôi chọn vải họa tiết để may áo.
私は模様のある布を選んでシャツを作る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |