ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "サービス" 1件

ベトナム語 dịch vụ
button1
日本語 サービス
例文
dịch vụ ở quán này rất tốt
この店のサービスはとても良い
マイ単語

類語検索結果 "サービス" 5件

ベトナム語 phục vụ
button1
日本語 仕える、サービスする
例文
quán ăn phục vụ 24/7
お店は24時間営業する
マイ単語
ベトナム語 nhà cung cấp dịch vụ mạng
button1
日本語 インターネットサービスプロバイダ
マイ単語
ベトナム語 dịch vụ miễn phí
button1
日本語 無料サービス
例文
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
マイ単語
ベトナム語 tắc-xi công nghệ
button1
日本語 スマホのタクシー手配サービス
マイ単語
ベトナム語 phục vụ tại phòng
button1
日本語 ルームサービス
例文
Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng.
ホテルはルームサービスを提供する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "サービス" 14件

bao gồm phí dịch vụ
サービス料が含まれる
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
お客さんはA社のサービスに対して不満がある
dịch vụ ở quán này rất tốt
この店のサービスはとても良い
cung cấp dịch vụ mới
新しいサービスを提供する
dịch vụ giao hàng tận nhà
宅配サービス
Khách hàng phàn nàn về dịch vụ.
客はサービスに苦情を言う。
Chính phủ quyết định tư nhân hóa dịch vụ này.
政府はこのサービスを民営化する。
Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng.
ホテルはルームサービスを提供する。
Dịch vụ y tế ở đây rất tốt.
ここの医療サービスはとても良い。
Khách hàng gửi khiếu nại về dịch vụ.
客はサービスに苦情を言う。
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
サービスの質を改善する必要がある。
Đây là nhà cung cấp dịch vụ Internet.
これはインターネットのサービス提供事業者だ。
Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
この金融会社は多くの融資サービスを提供している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |