ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ゴルフ" 2件

ベトナム語 đánh gôn golf
button1
日本語 ゴルフ
例文
Bố tôi chơi đánh golf.
父はゴルフをする。
マイ単語
ベトナム語 gôn
button1
日本語 ゴルフ
例文
Tôi chơi gôn cuối tuần.
週末にゴルフをする。
マイ単語

類語検索結果 "ゴルフ" 1件

ベトナム語 gậy gôn
button1
日本語 ゴルフクラブ
例文
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
ゴルフクラブはいろんな形がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "ゴルフ" 6件

thú vui của tôi là chơi gôn
私の趣味はゴルフである
đánh bóng một cách dứt khoát
思い切りゴルフクラブを振る
Bố tôi chơi đánh golf.
父はゴルフをする。
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
ゴルフクラブはいろんな形がある
Tôi chơi gôn cuối tuần.
週末にゴルフをする。
Sân golf có xe điện có mái che.
ゴルフ場に屋根付きの電動カートがある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |