ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "コーヒー" 2件

ベトナム語 cà phê
button1
日本語 コーヒー
例文 đi cà phê mỗi sáng
毎朝コーヒーを飲みに行く
マイ単語
ベトナム語 cà phê
日本語 コーヒー
例文 Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
マイ単語

類語検索結果 "コーヒー" 5件

ベトナム語 quán cà phê
button1
日本語 喫茶店、コーヒーショップ
例文 thường đọc sách ở quán cà phê
よく喫茶店で本を読む
マイ単語
ベトナム語 máy pha cà phê
日本語 コーヒーメーカー
マイ単語
ベトナム語 cà phê trứng
日本語 エッグコーヒー
マイ単語
ベトナム語 cà phê sữa
日本語 ミルクコーヒー
例文 Cho tôi một ly cà phê sữa ít đá.
私に氷少な目ミルクコーヒー一杯ください。
マイ単語
ベトナム語 cà phê đen
日本語 ブラックコーヒー
マイ単語

フレーズ検索結果 "コーヒー" 7件

đi cà phê mỗi sáng
毎朝コーヒーを飲みに行く
thêm đường vào cà - phê
コーヒーに砂糖を入れる
uống sữa pha với cà-phê
コーヒーを混ぜたミルクを飲む
ghé qua quán cà - phê
コーヒーショップに立ち寄る
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
Trồng cà phê
コーヒー栽培
Cho tôi một ly cà phê sữa ít đá.
私に氷少な目ミルクコーヒー一杯ください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |