ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "カード" 1件

ベトナム語 thẻ
button1
日本語 カード
例文
không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
現金を使わずにカードだけ使う
マイ単語

類語検索結果 "カード" 5件

ベトナム語 bưu thiếp
button1
日本語 ポストカード
例文
gửi bưu thiếp
ポストカードを送る
マイ単語
ベトナム語 thẻ ngân hàng
button1
日本語 銀行カード
例文
Làm thẻ ngân hàng mới
銀行カードを新しく作る
マイ単語
ベトナム語 thẻ tín dụng
button1
日本語 クレジットカード
例文
trả bằng thẻ tín dụng
クレジットカードで支払う
マイ単語
ベトナム語 thẻ bảo hiểm
button1
日本語 保健カード
例文
Khi đi khám bệnh, nhớ mang thẻ bảo hiểm.
病院に行くときは保健カードを持っていく。
マイ単語
ベトナム語 thẻ ghi nợ debit
button1
日本語 デビットカード
例文
Tôi thanh toán bằng thẻ ghi nợ.
デビットカードで支払う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "カード" 10件

gửi bưu thiếp
ポストカードを送る
Làm thẻ ngân hàng mới
銀行カードを新しく作る
không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
現金を使わずにカードだけ使う
trả bằng thẻ tín dụng
クレジットカードで支払う
Khi đi khám bệnh, nhớ mang thẻ bảo hiểm.
病院に行くときは保健カードを持っていく。
trả tiền bằng thẻ (tín dụng)
クレジットカードで払う
Tôi thanh toán bằng thẻ ghi nợ.
デビットカードで支払う。
Xin viết ở mặt sau thẻ.
カードの裏に裏書する。
Tôi mua một sim điện thoại mới.
私は新しいSIMカードを買う。
Thẻ này đã hết hạn.
このカードは期限が切れた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |