ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "カード" 1件

ベトナム語 thẻ
日本語 カード
例文 không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
現金を使わずにカードだけ使う
マイ単語

類語検索結果 "カード" 5件

ベトナム語 bưu thiếp
button1
日本語 ポストカード
例文 gửi bưu thiếp
ポストカードを送る
マイ単語
ベトナム語 thẻ ngân hàng
日本語 銀行カード
例文 Làm thẻ ngân hàng mới
銀行カードを新しく作る
マイ単語
ベトナム語 thẻ tín dụng
日本語 クレジットカード
例文 trả bằng thẻ tín dụng
クレジットカードで支払う
マイ単語
ベトナム語 thẻ bảo hiểm
日本語 保健カード
マイ単語
ベトナム語 thẻ ghi nợ debit
日本語 デビットカード
マイ単語

フレーズ検索結果 "カード" 5件

gửi bưu thiếp
ポストカードを送る
Làm thẻ ngân hàng mới
銀行カードを新しく作る
không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
現金を使わずにカードだけ使う
trả bằng thẻ tín dụng
クレジットカードで支払う
trả tiền bằng thẻ (tín dụng)
クレジットカードで払う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |