ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "オープン" 1件

ベトナム語 lò nướng
button1
日本語 オープン
マイ単語

類語検索結果 "オープン" 0件

フレーズ検索結果 "オープン" 3件

rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
映画館は新しくオープンしたばかり
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |