ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "オンライン" 1件

ベトナム語 trực tuyến
button1
日本語 オンライン
例文
có thể học trực tuyến
オンラインで勉強する事ができる
マイ単語

類語検索結果 "オンライン" 3件

ベトナム語 mua sắm trực tuyến
button1
日本語 オンラインショッピング
例文
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
マイ単語
ベトナム語 quảng cáo số
button1
日本語 オンライン広告
例文
Tôi muốn học cách làm quảng cáo số.
私はオンライン広告を作る方法を学びたい。
マイ単語
ベトナム語 họp online
button1
日本語 オンライン会議
例文
Chúng tôi có họp online vào sáng mai.
明日の朝にオンライン会議がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "オンライン" 8件

mua vé qua mạng
オンラインでチケットを買う
làm quen bạn gái qua mạng
オンラインで彼女と知り合った
có thể học trực tuyến
オンラインで勉強する事ができる
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
Tôi muốn học cách làm quảng cáo số.
私はオンライン広告を作る方法を学びたい。
Chúng tôi có họp online vào sáng mai.
明日の朝にオンライン会議がある。
Trước tiên, bạn hãy đăng kí trực tuyến.
まず、オンラインで登録してください。
Website có hệ thống đặt chỗ trực tuyến.
サイトにオンライン予約システムがある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |