ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "インスタントラーメン" 2件

ベトナム語 mì tôm
button1
日本語 インスタントラーメン
例文 Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
ベトナムはインスタントラーメンの消費率が高い国です
マイ単語
ベトナム語 mì ăn liền
日本語 インスタントラーメン
例文 Trong tình huống khẩn cấp, mì ăn liền là một lựa chọn tiện lợi.
緊急時にはインスタントラーメンが便利だ。
マイ単語

類語検索結果 "インスタントラーメン" 0件

フレーズ検索結果 "インスタントラーメン" 2件

Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
ベトナムはインスタントラーメンの消費率が高い国です
Trong tình huống khẩn cấp, mì ăn liền là một lựa chọn tiện lợi.
緊急時にはインスタントラーメンが便利だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |