ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "アジア" 1件

ベトナム語 châu Á
button1
日本語 アジア
例文 châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
マイ単語

類語検索結果 "アジア" 2件

ベトナム語 đông nam á
日本語 東南アジア
例文 Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です
マイ単語
ベトナム語 Đông Á
日本語 東アジア
例文 Nhật Bản là một nước Đông Á
日本は東アジア国である
マイ単語

フレーズ検索結果 "アジア" 4件

châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
liên minh các nước Đông Nam Á
東南アジア諸国連合
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です
Nhật Bản là một nước Đông Á
日本は東アジア国である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |