ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "よく" 1件

ベトナム語 hay
button1
日本語 よく
または
例文 hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
マイ単語

類語検索結果 "よく" 5件

ベトナム語 thường
button1
日本語 よく(習慣を示す)
例文 thường tụ tập bạn bè cuối tuần
週末はよく友達と集まる
マイ単語
ベトナム語 rừng cây mọc
日本語 よく茂る森
マイ単語
ベトナム語 ngày tiếp theo
日本語 翌日
マイ単語
ベトナム語 tháng tiếp theo
日本語 翌月
マイ単語
ベトナム語 năm tiếp theo
日本語 翌年
マイ単語

フレーズ検索結果 "よく" 9件

hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
hay nói đùa
よく冗談を言う
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
週末はよく友達と集まる
thường tập yoga vào buổi sáng
朝によくヨガをする
thường đọc sách ở quán cà phê
よく喫茶店で本を読む
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
落ち込む時、よくここに来る
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn
私はよく食堂でランチを食べる
húng tây thường được dùng trong các món Ý
バジルはイタリアン料理によく使われる
thường mặc áo phông vào mùa hè
夏にTシャツをよく着る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |