ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "よく" 1件

ベトナム語 hay
button1
日本語 よく
または
例文 hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
マイ単語

類語検索結果 "よく" 5件

ベトナム語 thường
button1
日本語 よく(習慣を示す)
例文 thường tụ tập bạn bè cuối tuần
週末はよく友達と集まる
マイ単語
ベトナム語 rừng cây mọc
button1
日本語 よく茂る森
マイ単語
ベトナム語 ngày tiếp theo
button1
日本語 翌日
例文 Hôm nay mưa, ngày tiếp theo trời nắng.
今日は雨だが、翌日は晴れだ。
マイ単語
ベトナム語 tháng tiếp theo
button1
日本語 翌月
例文 Hóa đơn sẽ được gửi vào tháng tiếp theo.
請求書は翌月に送られる。
マイ単語
ベトナム語 năm tiếp theo
button1
日本語 翌年
例文 Anh ấy sang Nhật vào năm tiếp theo.
彼は翌年に日本へ行った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "よく" 20件

hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
hay nói đùa
よく冗談を言う
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
週末はよく友達と集まる
thường tập yoga vào buổi sáng
朝によくヨガをする
thường đọc sách ở quán cà phê
よく喫茶店で本を読む
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
落ち込む時、よくここに来る
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn
私はよく食堂でランチを食べる
Teriyaki thường có giấm ngọt Nhật Bản
照り焼きにはみりんがよく使われる。
húng tây thường được dùng trong các món Ý
バジルはイタリアン料理によく使われる
Tôi cho sả vào lẩu để thơm hơn.
鍋にレモングラスを入れて香りをよくする。
Tôi hay nấu canh với rau cải ngọt.
私はよく小松菜でスープを作る。
Lẩu bò rất hợp với rau cải cúc.
牛鍋には春菊がよく合う。
Chình biển thường được làm sushi.
穴子はよく寿司に使う。
thường mặc áo phông vào mùa hè
夏にTシャツをよく着る
Tôi rất hay quên chìa khóa.
私はよく鍵を忘れっぽい。
Tôi thường ra cửa hàng sách vào cuối tuần.
週末によく本屋に行く。
Tôi thường mặc áo thun ngắn tay vào mùa hè.
夏に半袖Tシャツをよく着る。
Tôi thường uống trà hoa lài buổi tối.
夜によくジャスミン茶を飲む。
Tôi thường ăn canh măng tre.
よく竹の子のスープを食べる。
Tôi thường uống cà phê đen.
ブラックコーヒーをよく飲む。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |