ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "もし" 1件

ベトナム語 nếu
button1
日本語 もし
例文
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
もし雨が降ったら、パーティーを中止する
マイ単語

類語検索結果 "もし" 5件

ベトナム語 chắc
button1
日本語 〜かもしれない
例文
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
マイ単語
ベトナム語 không...nào cả
button1
日本語 何もない、何もしない
例文
không ăn được chút nào cả
全く何も食べれない
マイ単語
ベトナム語 lý thú
button1
日本語 面白い
例文
câu chuyện lý thú
ストーリーが面白い
マイ単語
ベトナム語 thú vị
button1
日本語 面白い
例文
bộ phim ấy rất thú vị
あの映画はとても面白い
マイ単語
ベトナム語 vui tính
button1
日本語 面白い
例文
Anh ấy rất vui tính.
彼はとても面白い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "もし" 3件

chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
もし雨が降ったら、パーティーを中止する
Lan can cầu thang rất chắc chắn.
階段の手すりはとてもしっかりしている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |