ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "も" 1件

ベトナム語 cũng
button1
日本語
例文 cũng nghĩ vậy
(意見に)賛成する
マイ単語

類語検索結果 "も" 5件

ベトナム語 về
button1
日本語 帰る、戻る
~について
例文 về quê
帰省する
マイ単語
ベトナム語
button1
日本語 有る、持つ
例文 có nhiều tiền
お金持ち
マイ単語
ベトナム語 quá
button1
日本語 とても、~すぎる
例文 quá vui
楽しすぎる
マイ単語
ベトナム語 rất
button1
日本語 とても
例文 rất hân hạnh
とても光栄だ
マイ単語
ベトナム語 khá
button1
日本語 すごく、とても
例文 khá lưu loát
とても流暢に
マイ単語

フレーズ検索結果 "も" 20件

rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
không có gì
何もない
rất hân hạnh
とても光栄だ
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
khá lưu loát
とても流暢に
ngon lắm
とても美味しい
rất gan dạ
とても勇ましい
muốn size nhỏ hơn
もっと小さいサイズ欲しい
10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
mật độ dân số khá thưa
人口密度がとても低い
cái váy ấy rất sang
このドレスはとてもおしゃれ
cho đứa bé đồ chơi
子供におもちゃを与える
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
ngoài trời rất tối
外がとても暗い
đi từ từ đến cũng được
ゆっくり来ても良い
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
không ăn được đồ chua
酸っぱいものが苦手
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
もっと練習しなきゃ
không ăn được chút nào cả
全く何も食べれない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |