ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "べきではない" 1件

ベトナム語 không nên
日本語 べきではない
例文 không nên ăn nhiều đồ cay
辛い物をたくさん食べるべきではない
マイ単語

類語検索結果 "べきではない" 0件

フレーズ検索結果 "べきではない" 5件

không nên thức khuya
夜更かしするべきではない
không nên ăn rau sống
生野菜を食べるべきではない
không nên ăn nhiều đồ cay
辛い物をたくさん食べるべきではない
không nên ăn nhiều trứng
卵をたくさん食べるべきではない
không nên nói chen vào
口を挟むべきではない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |