ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ばか" 3件

ベトナム語 ngu xuẩn
日本語 ばか
例文 nói những việc ngu xuẩn
ばかの事を言う
マイ単語
ベトナム語 hồ đồ
日本語 ばか
マイ単語
ベトナム語 không có giá trị
日本語 ばか
マイ単語

類語検索結果 "ばか" 4件

ベトナム語 tàn nhang
button1
日本語 そばかす
マイ単語
ベトナム語 chống nám và tàn nhang
日本語 シミ、そばかすを防ぐ
マイ単語
ベトナム語 vừa
日本語 ~したばかり
適度な
マイ単語
ベトナム語 có công mài sắt có ngày nên kim
日本語 待てば海路の日和有り
マイ単語

フレーズ検索結果 "ばか" 7件

rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
映画館は新しくオープンしたばかり
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
Buổi họp vừa mới kết thúc
会議は終わったばかり
Công trình khách sạn vừa được khởi công
ホテル工事が着工されたばかり
nói những việc ngu xuẩn
ばかの事を言う
Tôi vừa mới đến Việt Nam tháng trước.
私は先月ベトナムに来たばかりです。
Tôi vừa mới mua một cái móc khóa mới
私は新しいキーホルダー1個を買ったばかりだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |