ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ばか" 2件

ベトナム語 ngu xuẩn
button1
日本語 ばか
例文
nói những việc ngu xuẩn
ばかの事を言う
マイ単語
ベトナム語 hồ đồ
button1
日本語 ばか
例文
Đừng làm việc hồ đồ như vậy.
そんなばかなことをするな。
マイ単語

類語検索結果 "ばか" 4件

ベトナム語 tàn nhang
button1
日本語 そばかす
例文
Cô bé có nhiều tàn nhang.
彼女はそばかすが多い。
マイ単語
ベトナム語 chống nám và tàn nhang
button1
日本語 シミ、そばかすを防ぐ
マイ単語
ベトナム語 vừa
button1
日本語 ~したばかり
適度な
マイ単語
ベトナム語 có công mài sắt có ngày nên kim
button1
日本語 待てば海路の日和有り
例文
Học ngoại ngữ rất khó, nhưng có công mài sắt có ngày nên kim.
外国語の勉強は大変だが、待てば海路の日和有りだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ばか" 9件

rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
映画館は新しくオープンしたばかり
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある
Buổi họp vừa mới kết thúc
会議は終わったばかり
Cô bé có nhiều tàn nhang.
彼女はそばかすが多い。
Công trình khách sạn vừa được khởi công
ホテル工事が着工されたばかり
nói những việc ngu xuẩn
ばかの事を言う
Tôi vừa mới đến Việt Nam tháng trước.
私は先月ベトナムに来たばかりです。
Đừng làm việc hồ đồ như vậy.
そんなばかなことをするな。
Tôi vừa mới mua một cái móc khóa mới
私は新しいキーホルダー1個を買ったばかりだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |