ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "はい" 2件

ベトナム語 dạ
button1
日本語 はい
例文 dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
マイ単語
ベトナム語 vâng
日本語 はい
マイ単語

類語検索結果 "はい" 5件

ベトナム語 miếu
button1
日本語 小礼拝堂
例文 ghé thăm miếu gần nhà
家近くの小礼拝堂をお参りする
マイ単語
ベトナム語 tắm biển
button1
日本語 海に入る
例文 vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
暑いので海に入りたい
マイ単語
ベトナム語 thương hiệu cao cấp
日本語 ハイエンドブランド
例文 Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuittonはハイエンドブランドである
マイ単語
ベトナム語 điều phối
日本語 配置する
例文 điều phối nhân sự
人事を配置する
マイ単語
ベトナム語 tắc-xi công nghệ
日本語 スマホのタクシー手配サービス
マイ単語

フレーズ検索結果 "はい" 13件

dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
珊瑚にはいろんな形と色がある
không được nói dối
嘘をついてはいけない
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
không nên uống nhiều nước trước khi ăn
食前に水をたくさん飲んではいけない
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか?
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
ゴルフクラブはいろんな形がある
không được đánh giá con người qua ngoại hình
人を外見で判断してはいけない
cái này bao nhiêu tiền ạ?
これはいくらですか?
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian
彼はいつも時間を厳守する人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |