ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "はい" 2件

ベトナム語 dạ
button1
日本語 はい
例文
dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
マイ単語
ベトナム語 vâng
button1
日本語 はい
マイ単語

類語検索結果 "はい" 5件

ベトナム語 miếu
button1
日本語 小礼拝堂
例文
ghé thăm miếu gần nhà
家近くの小礼拝堂をお参りする
マイ単語
ベトナム語 tắm biển
button1
日本語 海に入る
例文
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
暑いので海に入りたい
マイ単語
ベトナム語 thương hiệu cao cấp
button1
日本語 ハイエンドブランド
例文
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Louis Vuittonはハイエンドブランドである
マイ単語
ベトナム語 điều phối
button1
日本語 手配する
配置する
例文
điều phối nhân sự
人事を配置する
マイ単語
ベトナム語 tắc-xi công nghệ
button1
日本語 スマホのタクシー手配サービス
マイ単語

フレーズ検索結果 "はい" 20件

dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
珊瑚にはいろんな形と色がある
không được nói dối
嘘をついてはいけない
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
Món cà ri cần nhiều hương liệu khác nhau.
カレーにはいろいろな香辛料が必要だ。
Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
人の外見だけを見てはいけない。
không nên uống nhiều nước trước khi ăn
食前に水をたくさん飲んではいけない
Anh ấy luôn điềm đạm.
彼はいつも冷静だ。
Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
この社員はいつもやる気のある。
Anh ta là kẻ lừa đảo.
彼はいんちきだ。
Đứa trẻ tinh nghịch phá đồ chơi.
子供はいたずらをする。
Mẹ luôn dặn dò con cẩn thận.
母はいつも子供に忠告する。
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか?
Anh ấy mặc quần dài màu đen.
彼は黒いズボンをはいている。
Tôi luôn lái xe an toàn.
私はいつも安全運転をする。
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
ゴルフクラブはいろんな形がある
không được đánh giá con người qua ngoại hình
人を外見で判断してはいけない。
cái này bao nhiêu tiền ạ?
これはいくらですか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |