ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "のんびり" 2件

ベトナム語 thảnh thơi không lo âu
button1
日本語 のんびり
例文 cuối tuần thảnh thơi không lo âu
のんびりとした週末
マイ単語
ベトナム語 thong thả
button1
日本語 のんびり
例文 Tôi sống một cuộc sống thong thả.
のんびりした生活を送る。
マイ単語

類語検索結果 "のんびり" 0件

フレーズ検索結果 "のんびり" 2件

cuối tuần thảnh thơi không lo âu
のんびりとした週末
Tôi sống một cuộc sống thong thả.
のんびりした生活を送る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |