ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ですか?" 1件

ベトナム語 có phải không ?
日本語 ですか?
例文 Anh là người Nhật, có phải không?
あなたは日本人ですか?
マイ単語

類語検索結果 "ですか?" 3件

ベトナム語 số mấy
button1
日本語 何番ですか?
例文 bàn số mấy?
テーブルは何番でしょうか?
マイ単語
ベトナム語 thật không
日本語 本当ですか?
例文 Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
もうすぐ辞めると聞いていますが、本当ですか?
マイ単語
ベトナム語 như thế nào
日本語 どうですか?
マイ単語

フレーズ検索結果 "ですか?" 16件

anh tên là gì?
お名前は何ですか?
tên anh là gì?
名前は何ですか?
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
tại sao anh đến Việt Nam?
なぜベトナムに来たのですか?
nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
Kia có phải là nhà thờ không?
あちらは教会ですか?
Bây giờ là mấy giờ?
今は何時ですか?
Cái này là của ai?
これは誰のものですか?
Cái kia là của anh à?
あれはあなたのですか?
Anh là người Nhật, có phải không?
あなたは日本人ですか?
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
もうすぐ辞めると聞いていますが、本当ですか?
Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
コンビニエンスストアはどこですか?
đặc sản của vùng này là gì?
この地域の名物は何ですか?
Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか?
cái này bao nhiêu tiền ạ?
これはいくらですか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |