ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "だし" 1件

ベトナム語 nước dùng
button1
日本語 だし
例文
Món mì Nhật có nước dùng rất đậm đà.
日本の麺料理はだしがとても濃い。
マイ単語

類語検索結果 "だし" 5件

ベトナム語 phải
button1
日本語 正しい
しないといけない
例文
phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
マイ単語
ベトナム語 đúng
button1
日本語 正しい
例文
trả lời đúng
正しく答える
マイ単語
ベトナム語 rút tiền
button1
日本語 引き出し
マイ単語
ベトナム語 rút vốn
button1
日本語 引き出し
マイ単語
ベトナム語 lịch sự
button1
日本語 丁寧な
礼儀正しい
例文
Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
彼はとても礼儀正しい話し方をする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "だし" 1件

Món mì Nhật có nước dùng rất đậm đà.
日本の麺料理はだしがとても濃い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |