ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "する" 1件

ベトナム語 làm
button1
日本語 する
例文 làm thêm giờ
残業する
マイ単語

類語検索結果 "する" 5件

ベトナム語 giới thiệu
button1
日本語 紹介する
例文 giới thiệu bản thân
自己紹介
マイ単語
ベトナム語 hẹn
button1
日本語 約束する
例文 hẹn gặp
合うのを約束する
マイ単語
ベトナム語 đến
button1
日本語 ~へ、~まで
来る、到着する
例文 đến 10 giờ
10時まで
マイ単語
ベトナム語 tiếp tục
button1
日本語 継続する
例文 tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
マイ単語
ベトナム語 mệt
button1
日本語 疲れる、ぐったりする
例文 mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
マイ単語

フレーズ検索結果 "する" 20件

hẹn gặp
合うのを約束する
về quê
帰省する
cũng nghĩ vậy
(意見に)賛成する
xin visa Mỹ
アメリカビザを申請する
tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
ông ngoại
母の父に対する呼び方
em yêu
彼女に対する呼び方
mở cửa từ 7 giờ sáng
朝7時から営業をする
điều hành công ty
会社を経営する
nói chuyện phiếm
噂をする
làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
lấy họ mẹ
母の苗字にする
làm thêm giờ
残業する
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
mời dự tiệc
パーティーに招待する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |