ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "すぐに" 1件

ベトナム語 ngay lập tức
button1
日本語 すぐに
例文 liên hệ với sếp ngay lập tức
上司にすぐ連絡する
マイ単語

類語検索結果 "すぐに" 0件

フレーズ検索結果 "すぐに" 5件

anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
Bệnh nhân phải phẫu thuật gấp.
患者はすぐに手術する必要がある。
Cô ấy nhanh chóng nắm bắt cơ hội.
彼女はすぐにチャンスを把握した。
Cô ấy nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới.
彼女は新しい環境にすぐに溶け込んだ。
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
彼は朝起きると、すぐにカレンダーをめくる習慣がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |