ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "しみ" 1件

ベトナム語 thâm nám
button1
日本語 しみ
例文
Da có thâm nám.
肌にしみがある。
マイ単語

類語検索結果 "しみ" 5件

ベトナム語 dân cư
button1
日本語 市民
例文
dân cư ở đây rất tốt bụng
ここの市民たちはとても優しい
マイ単語
ベトナム語 dễ gần
button1
日本語 親しみ易い
例文
Cô giáo rất dễ gần.
先生は親しみ易い。
マイ単語
ベトナム語 chống nám và tàn nhang
button1
日本語 シミ、そばかすを防ぐ
マイ単語
ベトナム語 sa-si-mi
button1
日本語 刺身
かえる
マイ単語
ベトナム語 thân thiện
button1
日本語 親しみ易い
例文
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
彼女は皆に親しみ易い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "しみ" 5件

Da có thâm nám.
肌にしみがある。
Cô giáo rất dễ gần.
先生は親しみ易い。
Trái tim tôi trĩu nặng nỗi buồn.
心は悲しみで重い。
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
彼女は皆に親しみ易い。
Các em nhỏ thích thả diều vào buổi chiều.
子供たちは午後に凧揚げを楽しみ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |